ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Indian Rupee (INR)

LINK/INR: 1 LINK ≈ ₹1,236.67 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,236.67. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng INR là ₹67,888,323,165,501.66. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng INR đã giảm ₹-25.39, biểu thị mức giảm -2.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng INR là ₹4,402.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹12.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang INR

1,236.67-2.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/INR trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.82, with a 24-hour trading change of -1.42%, LINK/USDT Spot is $14.82 and -1.42%, and LINK/USDT Perpetual is $14.81 and -0.92%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi LINK sang INR

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LINK
1,247.28INR
2LINK
2,494.57INR
3LINK
3,741.86INR
4LINK
4,989.15INR
5LINK
6,236.44INR
6LINK
7,483.72INR
7LINK
8,731.01INR
8LINK
9,978.3INR
9LINK
11,225.59INR
10LINK
12,472.88INR
100LINK
124,728.8INR
500LINK
623,644.01INR
1000LINK
1,247,288.03INR
5000LINK
6,236,440.16INR
10000LINK
12,472,880.32INR

Bảng chuyển đổi INR sang LINK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1INR
0.0008017LINK
2INR
0.001603LINK
3INR
0.002405LINK
4INR
0.003206LINK
5INR
0.004008LINK
6INR
0.00481LINK
7INR
0.005612LINK
8INR
0.006413LINK
9INR
0.007215LINK
10INR
0.008017LINK
1000000INR
801.73LINK
5000000INR
4,008.69LINK
10000000INR
8,017.39LINK
50000000INR
40,086.97LINK
100000000INR
80,173.94LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang INR và INR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.8 USD, 1 LINK = €13.26 EUR, 1 LINK = ₹1,236.68 INR, 1 LINK = Rp224,557.6 IDR, 1 LINK = $20.08 CAD, 1 LINK = £11.12 GBP, 1 LINK = ฿488.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2637
logo BTCBTC
0.00006348
logo ETHETH
0.003341
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.009894
logo SOLSOL
0.04025
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.82
logo ADAADA
8.43
logo TRXTRX
23.75
logo STETHSTETH
0.003347
logo SMARTSMART
4,333.8
logo WBTCWBTC
0.00006358
logo SUISUI
1.72
logo LINKLINK
0.4043

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークンとOndaLink Chrome拡張機能を探索し、革命的なWebチャットを体験してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATFトークンを探索する:Blinking AI Catプロジェクトは、AIとブロックチェーン技術を組み合わせて革新的なBlinkツールを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-19
ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

Blinkプラットフォームの最初のトークンであるONLYBLINKの起源、特徴、投資潜在性を知る。この革新的な暗号資産がblinkdotfunエコシステムで重要な役割を果たす方法について洞察を得る。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

Solanaのブロックチェーン上で革新的なトークンであるBLINKを探索してください。そのユーティリティ、活気あるコミュニティ、そしてどのようにして使用されているかを発見してください。 _Solanaエコシステム内のDeFiとエンゲージメントを変革しています_. BLINK革命に参加しましょう!

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.