CeresCERES sang EUR:Chuyển đổi Ceres (CERES) sang Euro (EUR)

CERES/EUR: 1 CERES ≈ €6.64 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ceres Thị trường hôm nay

Ceres đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CERES chuyển đổi sang Euro (EUR) là €6.64. Với nguồn cung lưu hành là 22,988.12 CERES, tổng vốn hóa thị trường của CERES tính bằng EUR là €131,397.24. Trong 24h qua, giá của CERES tính bằng EUR đã giảm €-0.2883, biểu thị mức giảm -4.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CERES tính bằng EUR là €274.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CERES sang EUR

6.64-4.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CERES sang EUR là €6.64 EUR, với sự thay đổi -4.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CERES/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CERES/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ceres

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CERES/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CERES/-- Spot is $ and --, and CERES/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ceres sang Euro

Bảng chuyển đổi CERES sang EUR

logo CeresSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CERES
6.64EUR
2CERES
13.28EUR
3CERES
19.92EUR
4CERES
26.56EUR
5CERES
33.2EUR
6CERES
39.85EUR
7CERES
46.49EUR
8CERES
53.13EUR
9CERES
59.77EUR
10CERES
66.41EUR
100CERES
664.17EUR
500CERES
3,320.86EUR
1,000CERES
6,641.73EUR
5,000CERES
33,208.65EUR
10,000CERES
66,417.31EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CERES

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ceres
1EUR
0.1505CERES
2EUR
0.3011CERES
3EUR
0.4516CERES
4EUR
0.6022CERES
5EUR
0.7528CERES
6EUR
0.9033CERES
7EUR
1.05CERES
8EUR
1.2CERES
9EUR
1.35CERES
10EUR
1.5CERES
1,000EUR
150.56CERES
5,000EUR
752.81CERES
10,000EUR
1,505.63CERES
50,000EUR
7,528.15CERES
100,000EUR
15,056.31CERES

Bảng chuyển đổi số tiền CERES sang EUR và EUR sang CERES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CERES sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang CERES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ceres phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CERES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CERES = $7.72 USD, 1 CERES = €6.64 EUR, 1 CERES = ₹676.81 INR, 1 CERES = Rp125,632.24 IDR, 1 CERES = $10.63 CAD, 1 CERES = £5.75 GBP, 1 CERES = ฿250.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.69
logo BTCBTC
0.004844
logo ETHETH
0.1289
logo XRPXRP
177.4
logo USDTUSDT
580.99
logo BNBBNB
0.6982
logo SOLSOL
3.05
logo SMARTSMART
68,904.62
logo USDCUSDC
580.99
logo STETHSTETH
0.1298
logo DOGEDOGE
2,463.38
logo TRXTRX
1,660.96
logo ADAADA
688.05
logo LINKLINK
24.94
logo WBTCWBTC
0.004858
logo HYPEHYPE
13.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ceres (CERES) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CERES của bạn

Nhập số lượng CERES của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ceres hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ceres.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ceres sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ceres sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ceres sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ceres sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ceres sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.