CavatarCAVAT sang INR:Chuyển đổi Cavatar (CAVAT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CAVAT/INR: 1 CAVAT ≈ ₹0.01683 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cavatar Thị trường hôm nay

Cavatar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cavatar chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01683. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CAVAT, tổng vốn hóa thị trường của Cavatar tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Cavatar tính bằng INR đã tăng ₹0.0001286, biểu thị mức tăng +0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cavatar tính bằng INR là ₹0.01739, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01388.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAVAT sang INR

0.01683+0.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAVAT sang INR là ₹0.01683 INR, với sự thay đổi +0.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CAVAT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAVAT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cavatar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CAVAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CAVAT/-- Spot is $ and --, and CAVAT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cavatar sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CAVAT sang INR

logo CavatarSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CAVAT
0.01INR
2CAVAT
0.03INR
3CAVAT
0.05INR
4CAVAT
0.06INR
5CAVAT
0.08INR
6CAVAT
0.1INR
7CAVAT
0.11INR
8CAVAT
0.13INR
9CAVAT
0.15INR
10CAVAT
0.16INR
10,000CAVAT
168.35INR
50,000CAVAT
841.76INR
100,000CAVAT
1,683.52INR
500,000CAVAT
8,417.62INR
1,000,000CAVAT
16,835.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang CAVAT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cavatar
1INR
59.39CAVAT
2INR
118.79CAVAT
3INR
178.19CAVAT
4INR
237.59CAVAT
5INR
296.99CAVAT
6INR
356.39CAVAT
7INR
415.79CAVAT
8INR
475.19CAVAT
9INR
534.59CAVAT
10INR
593.99CAVAT
100INR
5,939.91CAVAT
500INR
29,699.57CAVAT
1,000INR
59,399.15CAVAT
5,000INR
296,995.75CAVAT
10,000INR
593,991.5CAVAT

Bảng chuyển đổi số tiền CAVAT sang INR và INR sang CAVAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CAVAT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CAVAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cavatar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAVAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAVAT = $0 USD, 1 CAVAT = €0 EUR, 1 CAVAT = ₹0.02 INR, 1 CAVAT = Rp3.12 IDR, 1 CAVAT = $0 CAD, 1 CAVAT = £0 GBP, 1 CAVAT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3326
logo BTCBTC
0.00005016
logo ETHETH
0.001362
logo XRPXRP
1.97
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.00682
logo SOLSOL
0.03152
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
889.02
logo STETHSTETH
0.001369
logo TRXTRX
16.31
logo DOGEDOGE
26.77
logo ADAADA
6.7
logo LINKLINK
0.2327
logo WBTCWBTC
0.00005016
logo HYPEHYPE
0.1365

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cavatar (CAVAT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CAVAT của bạn

Nhập số lượng CAVAT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cavatar hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cavatar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cavatar sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cavatar sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cavatar sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cavatar sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cavatar sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.