CashbackCBK sang USD:Chuyển đổi Cashback (CBK) sang Đô la Mỹ (USD)

CBK/USD: 1 CBK ≈ $0.000000312 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Cashback Thị trường hôm nay

Cashback đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cashback chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.000000312. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CBK, tổng vốn hóa thị trường của Cashback tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Cashback tính bằng USD đã tăng $0.000000000685, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cashback tính bằng USD là $0.00000182, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000003061.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBK sang USD

$0.000000312+0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBK sang USD là $0.000000312 USD, với sự thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBK/USD trong ngày qua.

Giao dịch Cashback

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CashbackCBK/USDT
Giao ngay
$0.611
-1.62%

The real-time trading price of CBK/USDT Spot is $0.611, with a 24-hour trading change of -1.62%, CBK/USDT Spot is $0.611 and -1.62%, and CBK/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cashback sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CBK sang USD

logo CashbackSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CBK
0USD
2CBK
0USD
3CBK
0USD
4CBK
0USD
5CBK
0USD
6CBK
0USD
7CBK
0USD
8CBK
0USD
9CBK
0USD
10CBK
0USD
1,000,000,000CBK
312.06USD
5,000,000,000CBK
1,560.34USD
10,000,000,000CBK
3,120.68USD
50,000,000,000CBK
15,603.4USD
100,000,000,000CBK
31,206.8USD

Bảng chuyển đổi USD sang CBK

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cashback
1USD
3,204,429.8CBK
2USD
6,408,859.6CBK
3USD
9,613,289.41CBK
4USD
12,817,719.21CBK
5USD
16,022,149.01CBK
6USD
19,226,578.82CBK
7USD
22,431,008.62CBK
8USD
25,635,438.43CBK
9USD
28,839,868.23CBK
10USD
32,044,298.03CBK
100USD
320,442,980.37CBK
500USD
1,602,214,901.88CBK
1,000USD
3,204,429,803.76CBK
5,000USD
16,022,149,018.8CBK
10,000USD
32,044,298,037.6CBK

Bảng chuyển đổi số tiền CBK sang USD và USD sang CBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 CBK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang CBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cashback phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBK = $0 USD, 1 CBK = €0 EUR, 1 CBK = ₹0 INR, 1 CBK = Rp0.01 IDR, 1 CBK = $0 CAD, 1 CBK = £0 GBP, 1 CBK = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.16
logo BTCBTC
0.00417
logo ETHETH
0.1123
logo XRPXRP
155.47
logo USDTUSDT
499.98
logo BNBBNB
0.6107
logo SOLSOL
2.75
logo SMARTSMART
66,495.55
logo USDCUSDC
500
logo STETHSTETH
0.1128
logo DOGEDOGE
2,183.4
logo TRXTRX
1,434.47
logo ADAADA
614.17
logo LINKLINK
21.04
logo WBTCWBTC
0.004178
logo HYPEHYPE
11.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cashback (CBK) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CBK của bạn

Nhập số lượng CBK của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cashback hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cashback.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cashback sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cashback sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cashback sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cashback sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cashback sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.