AgaveCoinAGVC sang HKD:Chuyển đổi AgaveCoin (AGVC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AGVC/HKD: 1 AGVC ≈ $0.01662 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

AgaveCoin Thị trường hôm nay

AgaveCoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AgaveCoin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01662. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AGVC, tổng vốn hóa thị trường của AgaveCoin tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của AgaveCoin tính bằng HKD đã tăng $0.0001581, biểu thị mức tăng +0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AgaveCoin tính bằng HKD là $1.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001098.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGVC sang HKD

$0.01662+0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGVC sang HKD là $0.01662 HKD, với sự thay đổi +0.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGVC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGVC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch AgaveCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AGVC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AGVC/-- Spot is $ and --, and AGVC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi AgaveCoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AGVC sang HKD

logo AgaveCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AGVC
0.01HKD
2AGVC
0.03HKD
3AGVC
0.04HKD
4AGVC
0.06HKD
5AGVC
0.08HKD
6AGVC
0.09HKD
7AGVC
0.11HKD
8AGVC
0.13HKD
9AGVC
0.14HKD
10AGVC
0.16HKD
10,000AGVC
166.29HKD
50,000AGVC
831.49HKD
100,000AGVC
1,662.99HKD
500,000AGVC
8,314.96HKD
1,000,000AGVC
16,629.92HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AGVC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo AgaveCoin
1HKD
60.13AGVC
2HKD
120.26AGVC
3HKD
180.39AGVC
4HKD
240.53AGVC
5HKD
300.66AGVC
6HKD
360.79AGVC
7HKD
420.92AGVC
8HKD
481.06AGVC
9HKD
541.19AGVC
10HKD
601.32AGVC
100HKD
6,013.25AGVC
500HKD
30,066.27AGVC
1,000HKD
60,132.55AGVC
5,000HKD
300,662.77AGVC
10,000HKD
601,325.54AGVC

Bảng chuyển đổi số tiền AGVC sang HKD và HKD sang AGVC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AGVC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang AGVC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AgaveCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGVC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGVC = $0 USD, 1 AGVC = €0 EUR, 1 AGVC = ₹0.19 INR, 1 AGVC = Rp34.46 IDR, 1 AGVC = $0 CAD, 1 AGVC = £0 GBP, 1 AGVC = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.51
logo BTCBTC
0.0005363
logo ETHETH
0.01376
logo XRPXRP
20.52
logo USDTUSDT
63.63
logo BNBBNB
0.07553
logo SOLSOL
0.3291
logo SMARTSMART
7,497.97
logo USDCUSDC
63.74
logo STETHSTETH
0.01385
logo TRXTRX
176.46
logo DOGEDOGE
280.55
logo ADAADA
68.71
logo HYPEHYPE
1.34
logo LINKLINK
2.83
logo WBTCWBTC
0.0005366

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AgaveCoin (AGVC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AGVC của bạn

Nhập số lượng AGVC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AgaveCoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AgaveCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AgaveCoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AgaveCoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AgaveCoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AgaveCoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi AgaveCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.