

Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh giữa CPOOL và NEAR trở thành một chủ đề được nhiều nhà đầu tư quan tâm. Hai tài sản này thể hiện sự khác biệt rõ nét về xếp hạng thị trường, ứng dụng, hiệu suất giá và vị thế trong hệ sinh thái crypto. Clearpool (CPOOL): Là token tiện ích kiêm quản trị của giao thức Clearpool, CPOOL cho phép người nắm giữ staking, biểu quyết và nhận thưởng hấp dẫn trong hệ sinh thái thị trường vốn phi tập trung, nơi tổ chức có thể tiếp cận thanh khoản không thế chấp trực tiếp từ DeFi. NEAR (NEAR): Ngay từ khi ra mắt, NEAR Protocol đã được định vị là giao thức lớp nền có khả năng mở rộng vượt trội, hỗ trợ vận hành DApp tốc độ cao trên di động, với kiến trúc kỹ thuật hướng tới khả năng mở rộng tuyến tính nhờ sharding trạng thái và mục tiêu đạt 100.000 TPS trên hàng triệu node di động. Bài viết này sẽ đánh giá toàn diện giá trị đầu tư của CPOOL so với NEAR dựa trên các xu hướng giá lịch sử, cơ chế cung ứng token, mức độ chấp nhận thị trường, hệ sinh thái kỹ thuật và các chỉ số nền tảng tương lai, nhằm trả lời câu hỏi trọng tâm của nhà đầu tư:
"Đâu là lựa chọn mua tốt nhất hiện nay?"
Lịch sử giá CPOOL:
So sánh: Cả hai token đều ghi nhận sụt giảm mạnh từ đỉnh trong chu kỳ tăng giá 2021-2022. CPOOL giảm sâu hơn (98,81%) so với NEAR (92,41%), cho thấy mức độ biến động cao và áp lực phục hồi yếu hơn. NEAR với vai trò blockchain Layer 1 có sức chống chịu giá tốt hơn, giá hiện tại và vốn hóa vững vàng hơn. Ngược lại, CPOOL là token tiện ích trong hệ sinh thái thị trường vốn phi tập trung, chịu áp lực giảm giá mạnh hơn.
Chỉ số giá:
Khối lượng giao dịch 24 giờ:
Vốn hóa thị trường:
Hiệu suất giá (24 giờ):
Hiệu suất giá mở rộng:
Tâm lý thị trường (Chỉ số Sợ hãi & Tham lam):
Giá thị trường thời gian thực:
Định nghĩa dự án: Clearpool là hệ sinh thái thị trường vốn phi tập trung cho phép tổ chức tạo pool thanh khoản riêng lẻ và tiếp cận thanh khoản không thế chấp trực tiếp từ DeFi.
Tiện ích token: CPOOL vừa là token tiện ích vừa là token quản trị của Clearpool. Người nắm giữ có thể:
Vị thế thị trường:
Định nghĩa dự án: NEAR Protocol là blockchain nền tảng mở rộng cao, hỗ trợ thực thi DApp phi tập trung tốc độ cao trên di động.
Đặc điểm kỹ thuật chính:
Vị thế thị trường:
| Chỉ số | CPOOL | NEAR |
|---|---|---|
| Giá hiện tại | 0,03044 USD | 1,554 USD |
| Vốn hóa thị trường | 25,77 triệu USD | 1,99 tỷ USD |
| Lưu hành | 846,45 triệu | 1,28 tỷ |
| Tổng cung | 1 tỷ | 1,28 tỷ |
| Tối đa cung | 1 tỷ | Không giới hạn |
| Tỷ lệ lưu hành | 84,64% | 128,29% |
| Giá mở bán | 0,30 USD | 0,0375 USD |
| Bội số giá so với mở bán | 0,10x | 41,4x |
CPOOL:
NEAR:
CPOOL:
NEAR:
CPOOL:
NEAR:
CPOOL:
NEAR:
CPOOL và NEAR Protocol đều trải qua sụt giảm mạnh từ đỉnh 2021-2022, phản ánh chu kỳ thị trường tiền mã hóa. NEAR giữ vị thế vượt trội với vốn hóa lớn (1,99 tỷ USD), niêm yết rộng (57 sàn), thanh khoản sâu. CPOOL hoạt động ở ngách thị trường vốn DeFi phi tập trung, rủi ro tập trung cao nhưng có tiềm năng tăng trưởng bất đối xứng nếu DeFi tổ chức mở rộng. NEAR là blockchain Layer 1 đã chứng minh hạ tầng và hệ sinh thái nhà phát triển, nhưng đối mặt áp lực lạm phát nguồn cung. Tâm lý Sợ hãi tột độ (Chỉ số Sợ hãi & Tham lam: 16) hiện gây áp lực giảm giá lên cả hai tài sản, dù động lực ngắn hạn cho thấy đà hồi phục khiêm tốn (+7,54% đến +8,5% trong 24 giờ).

Lưu ý: Tài liệu tham khảo không có dữ liệu hợp lệ (trường dữ liệu trống). Do đó, không thể tạo báo cáo theo cấu trúc mẫu đã chỉ định.
Tài liệu tham khảo cung cấp:
{
"output": [{"output": []}],
"cmc_info": [{"output": []}]
}
Cả hai nguồn đều trả về kết quả rỗng, đồng nghĩa:
Để tiếp tục phân tích so sánh giá trị đầu tư giữa CPOOL và NEAR, cần cung cấp:
Báo cáo tạo ngày: 20 tháng 12 năm 2025
Trạng thái: Đang chờ dữ liệu hợp lệ để phân tích
Lưu ý: Các dự báo dựa trên phân tích lịch sử và mô hình thị trường. Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh và chịu tác động pháp lý, công nghệ, kinh tế vĩ mô. Hiệu suất quá khứ không đảm bảo tương lai. Đây chỉ là tài liệu tham khảo, không phải khuyến nghị đầu tư. Nhà đầu tư cần tự nghiên cứu và hỏi ý kiến chuyên gia trước khi quyết định.
CPOOL:
| Năm | Giá cao nhất dự báo | Giá trung bình dự báo | Giá thấp nhất dự báo | Tỷ lệ tăng/giảm (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 0,0366872 | 0,03032 | 0,0203144 | 0 |
| 2026 | 0,037188996 | 0,0335036 | 0,021107268 | 10 |
| 2027 | 0,03676014992 | 0,035346298 | 0,03110474224 | 16 |
| 2028 | 0,0392980141164 | 0,03605322396 | 0,0338900305224 | 18 |
| 2029 | 0,053122622843862 | 0,0376756190382 | 0,027879958088268 | 23 |
| 2030 | 0,050847015453954 | 0,045399120941031 | 0,028601446192849 | 49 |
NEAR:
| Năm | Giá cao nhất dự báo | Giá trung bình dự báo | Giá thấp nhất dự báo | Tỷ lệ tăng/giảm (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 1,68732 | 1,548 | 0,86688 | 0 |
| 2026 | 1,7632494 | 1,61766 | 1,213245 | 4 |
| 2027 | 1,758072888 | 1,6904547 | 1,048081914 | 8 |
| 2028 | 1,87944753546 | 1,724263794 | 1,6380506043 | 10 |
| 2029 | 2,0360969011449 | 1,80185566473 | 0,9189463890123 | 15 |
| 2030 | 2,072494385572446 | 1,91897628293745 | 1,017057429956848 | 23 |
CPOOL:
NEAR:
Nhà đầu tư thận trọng:
Nhà đầu tư chủ động:
Công cụ phòng ngừa rủi ro:
CPOOL:
NEAR:
CPOOL:
NEAR:
CPOOL:
NEAR:
Nhà đầu tư mới:
Nhà đầu tư có kinh nghiệm:
Nhà đầu tư tổ chức:
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa cực kỳ biến động, chịu tác động lớn từ pháp lý, công nghệ, kinh tế vĩ mô. Chỉ số Sợ hãi & Tham lam ở mức 16 (Sợ hãi tột độ, 19 tháng 12 năm 2025) cho thấy áp lực hệ thống cao. CPOOL giảm 98,81% từ ATH, NEAR giảm 92,41%. Dự báo giá (2025-2030) chỉ là phân tích, không đảm bảo hiệu suất tương lai. Đây là tài liệu tham khảo, không phải khuyến nghị đầu tư. Nhà đầu tư cần tự nghiên cứu và hỏi chuyên gia trước khi quyết định.
Báo cáo tạo ngày: 20 tháng 12 năm 2025 None
Q1: Sự khác biệt chính giữa CPOOL và NEAR về vị thế thị trường và ứng dụng?
Đáp: CPOOL là token tiện ích, quản trị cho hệ sinh thái thị trường vốn phi tập trung, cho phép tổ chức vay tiếp cận thanh khoản không thế chấp từ DeFi. NEAR Protocol là blockchain nền tảng Layer 1 cho DApp mở rộng trên di động. CPOOL hoạt động ngách với vốn hóa 25,77 triệu USD (hạng 764), NEAR là hạ tầng lớn với vốn hóa 1,99 tỷ USD (hạng 49), niêm yết 57 sàn so với 19 của CPOOL.
Q2: Token nào giảm giá mạnh hơn so với đỉnh?
Đáp: CPOOL giảm 98,81% (2,55 USD xuống 0,03044 USD), NEAR giảm 92,41% (20,44 USD xuống 1,554 USD). Điều này phản ánh CPOOL biến động mạnh và phục hồi yếu hơn. Cả hai đều chịu ảnh hưởng chu kỳ tăng giá 2021-2022.
Q3: Tokenomics và động lực cung ứng của CPOOL và NEAR khác biệt như thế nào?
Đáp: CPOOL có nguồn cung cố định 1 tỷ token, đã lưu hành 84,64%, kiểm soát cung và tiềm năng giảm phát dài hạn. NEAR theo mô hình lạm phát không giới hạn, lưu hành vượt tổng cung (128,29%), cần duy trì tiện ích để giữ giá trị. CPOOL thuận lợi bảo toàn giá trị dài hạn, NEAR chịu áp lực lạm phát phần thưởng validator.
Q4: Những lo ngại về thanh khoản và khả năng tiếp cận thị trường của mỗi token?
Đáp: CPOOL thanh khoản thấp (297.679,92 USD/ngày), 22.593 địa chỉ nắm giữ, trượt giá cao. NEAR vượt trội (4.144.078,31 USD/ngày), 43.961 địa chỉ, 57 sàn niêm yết. CPOOL dễ biến động, NEAR phù hợp hơn với nhà đầu tư cần độ sâu thị trường.
Q5: Token nào có tiềm năng phục hồi giá tốt hơn?
Đáp: CPOOL cần tăng 83,7 lần về ATH (2,55 USD), tiềm năng tăng trưởng bất đối xứng nếu DeFi tổ chức phát triển. NEAR cần tăng 13,1 lần về ATH (20,44 USD), mục tiêu phục hồi trung hạn khả thi hơn. CPOOL có bội số phục hồi lớn do vị thế ngách, NEAR nhờ hệ sinh thái lớn.
Q6: Những rủi ro chính cần lưu ý với từng token?
Đáp: CPOOL đối mặt rủi ro tập trung thanh khoản, hoàn thiện giao thức chưa rõ ràng, nguy cơ smart contract, đối tác tổ chức và hạn chế dòng vốn tổ chức. NEAR đối mặt rủi ro sharding phức tạp, bảo mật node di động lớn, nguy cơ tập trung validator, lạm phát nguồn cung, rủi ro pháp lý Layer 1.
Q7: Chiến lược đầu tư phù hợp với từng nhóm nhà đầu tư?
Đáp: Nhà đầu tư mới nên ưu tiên NEAR, trung bình giá định kỳ nhờ hạ tầng ổn định, thanh khoản sâu, rủi ro thấp hơn. Nhà đầu tư giàu kinh nghiệm nên phân bổ 70-80% NEAR, 20-30% CPOOL, cân đối hàng quý theo tâm lý thị trường. Nhà đầu tư tổ chức nên dùng NEAR đa dạng hóa Layer 1, chỉ phân bổ CPOOL sau kiểm toán và tuân thủ pháp lý, duy trì stablecoin 30-40%.
Q8: Có nên đầu tư đồng thời cả hai token?
Đáp: Có, với chỉ số Sợ hãi & Tham lam 16, nên đa dạng hóa kết hợp cả hai token. NEAR ổn định nhờ hạ tầng xác lập, thanh khoản sâu, niêm yết rộng. CPOOL mang lại cơ hội tăng trưởng ngách DeFi tổ chức với tiềm năng phục hồi mạnh. Nên giữ tỷ trọng CPOOL hợp lý (5-25%) do rủi ro thanh khoản và hoàn thiện giao thức. Cả hai đều có động lực tăng ngắn hạn (+7,54% đến +8,5%/24h), khuyến nghị tích lũy thận trọng khi thị trường sợ hãi hệ thống.
Báo cáo tạo ngày: 20 tháng 12 năm 2025
Lưu ý: Đây là tài liệu tham khảo, không phải khuyến nghị đầu tư. Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh, chịu tác động pháp lý, công nghệ, kinh tế vĩ mô. Hiệu suất quá khứ không đảm bảo tương lai. Nhà đầu tư cần tự nghiên cứu và hỏi ý kiến chuyên gia trước khi quyết định.









