WAXChuyển đổi WAX (WAXP) sang South Korean Won (KRW)

WAXP/KRW: 1 WAXP ≈ ₩32.53 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩32.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng KRW là ₩151,850,744,092,247.81. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng KRW đã tăng ₩0.4395, biểu thị mức tăng +1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng KRW là ₩3,689.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩21.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang KRW

32.53+1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang KRW là ₩32.53 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/KRW trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02442
0.74%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02433
0.62%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02442, with a 24-hour trading change of 0.74%, WAXP/USDT Spot is $0.02442 and 0.74%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02433 and 0.62%.

Bảng chuyển đổi WAX sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi WAXP sang KRW

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1WAXP
32.53KRW
2WAXP
65.07KRW
3WAXP
97.61KRW
4WAXP
130.14KRW
5WAXP
162.68KRW
6WAXP
195.22KRW
7WAXP
227.76KRW
8WAXP
260.29KRW
9WAXP
292.83KRW
10WAXP
325.37KRW
100WAXP
3,253.73KRW
500WAXP
16,268.66KRW
1000WAXP
32,537.33KRW
5000WAXP
162,686.67KRW
10000WAXP
325,373.34KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang WAXP

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1KRW
0.03073WAXP
2KRW
0.06146WAXP
3KRW
0.0922WAXP
4KRW
0.1229WAXP
5KRW
0.1536WAXP
6KRW
0.1844WAXP
7KRW
0.2151WAXP
8KRW
0.2458WAXP
9KRW
0.2766WAXP
10KRW
0.3073WAXP
10000KRW
307.33WAXP
50000KRW
1,536.69WAXP
100000KRW
3,073.39WAXP
500000KRW
15,366.96WAXP
1000000KRW
30,733.92WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang KRW và KRW sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.04 INR, 1 WAXP = Rp370.6 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01694
logo BTCBTC
0.000003967
logo ETHETH
0.0002083
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1706
logo BNBBNB
0.0006235
logo SOLSOL
0.00252
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
2.15
logo ADAADA
0.547
logo TRXTRX
1.51
logo STETHSTETH
0.0002081
logo SMARTSMART
263.44
logo WBTCWBTC
0.000003973
logo SUISUI
0.106
logo LINKLINK
0.02567

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.