WalletConnect Thị trường hôm nay
WalletConnect đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WalletConnect chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,200,000 WCT, tổng vốn hóa thị trường của WalletConnect tính bằng CNY là ¥3,600,531,501.39. Trong 24h qua, giá của WalletConnect tính bằng CNY đã tăng ¥0.1119, biểu thị mức tăng +4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WalletConnect tính bằng CNY là ¥3.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WCT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WCT sang CNY là ¥2.74 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WCT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WCT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch WalletConnect
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3863 | 4.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3863 | 4.55% |
The real-time trading price of WCT/USDT Spot is $0.3863, with a 24-hour trading change of 4.34%, WCT/USDT Spot is $0.3863 and 4.34%, and WCT/USDT Perpetual is $0.3863 and 4.55%.
Bảng chuyển đổi WalletConnect sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WCT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WCT | 2.77CNY |
2WCT | 5.55CNY |
3WCT | 8.32CNY |
4WCT | 11.1CNY |
5WCT | 13.87CNY |
6WCT | 16.65CNY |
7WCT | 19.42CNY |
8WCT | 22.2CNY |
9WCT | 24.97CNY |
10WCT | 27.75CNY |
100WCT | 277.54CNY |
500WCT | 1,387.71CNY |
1000WCT | 2,775.43CNY |
5000WCT | 13,877.17CNY |
10000WCT | 27,754.34CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WCT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3603WCT |
2CNY | 0.7206WCT |
3CNY | 1.08WCT |
4CNY | 1.44WCT |
5CNY | 1.8WCT |
6CNY | 2.16WCT |
7CNY | 2.52WCT |
8CNY | 2.88WCT |
9CNY | 3.24WCT |
10CNY | 3.6WCT |
1000CNY | 360.3WCT |
5000CNY | 1,801.51WCT |
10000CNY | 3,603.03WCT |
50000CNY | 18,015.19WCT |
100000CNY | 36,030.39WCT |
Bảng chuyển đổi số tiền WCT sang CNY và CNY sang WCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WCT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang WCT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WalletConnect phổ biến
WalletConnect | 1 WCT |
---|---|
![]() | $0.39USD |
![]() | €0.35EUR |
![]() | ₹32.47INR |
![]() | Rp5,896.48IDR |
![]() | $0.53CAD |
![]() | £0.29GBP |
![]() | ฿12.82THB |
WalletConnect | 1 WCT |
---|---|
![]() | ₽35.92RUB |
![]() | R$2.11BRL |
![]() | د.إ1.43AED |
![]() | ₺13.27TRY |
![]() | ¥2.74CNY |
![]() | ¥55.97JPY |
![]() | $3.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WCT = $0.39 USD, 1 WCT = €0.35 EUR, 1 WCT = ₹32.47 INR, 1 WCT = Rp5,896.48 IDR, 1 WCT = $0.53 CAD, 1 WCT = £0.29 GBP, 1 WCT = ฿12.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0007468 |
![]() | 0.03888 |
![]() | 70.89 |
![]() | 33.14 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 0.4823 |
![]() | 70.88 |
![]() | 414.99 |
![]() | 106.72 |
![]() | 285.45 |
![]() | 0.03892 |
![]() | 0.0007477 |
![]() | 20.55 |
![]() | 59,173.46 |
![]() | 5.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng WalletConnect của bạn
Nhập số lượng WCT của bạn
Nhập số lượng WCT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WalletConnect hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WalletConnect.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WalletConnect sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WalletConnect
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WalletConnect sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WalletConnect sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WalletConnect sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi WalletConnect sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WalletConnect (WCT)

How Is the WCT Token Price Trend? What Is the WalletConnect Project?
WalletConnect is building the infrastructure of the value internet through standardizing communication protocols.

WCT Token: Redefining the Standard for Web3 Decentralized Network Connectivity
This article analyzes the core advantages of WalletConnect as a decentralized connection standard and explains how the WCT token reshapes the on-chain user experience.

WCT Token: The Core Driving Force Behind Exploring the WalletConnect Network
In the rapidly developing Web3 world, WCT Token is becoming a key link connecting decentralized applications (dApps) and user wallets.

Explore WCT Token: Unlocking the future potential of the Web3 ecosystem
WCT Token is the native token of the WalletConnect network, running on the OP mainnet of Optimism.

WCT Token: Unlocking the future potential of the WalletConnect ecosystem
WalletConnect is a chain-agnostic open protocol ecosystem designed to provide users with a seamless experience of connecting wallets and decentralized applications (dApps) across chains.

WCT Token: Web3 Application Communication Solution of WalletConnect Protocol
Explore how WCT tokens revolutionize blockchain communications.
Tìm hiểu thêm về WalletConnect (WCT)

Wallet Connect Network là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về WCT

Top 10 Podcasts về Tiền điện tử Trung Quốc cho năm 2024

WalletConnect Token (WCT) là gì và Airdrop WCT là gì?
