WalletConnect Thị trường hôm nay
WalletConnect đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WCT chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$2.05. Với nguồn cung lưu hành là 186,200,000 WCT, tổng vốn hóa thị trường của WCT tính bằng BRL là R$2,078,511,860.73. Trong 24h qua, giá của WCT tính bằng BRL đã giảm R$-0.04166, biểu thị mức giảm -2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WCT tính bằng BRL là R$3.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$1.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WCT sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WCT sang BRL là R$2.05 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WCT/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WCT/BRL trong ngày qua.
Giao dịch WalletConnect
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3754 | -2.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3754 | -0.95% |
The real-time trading price of WCT/USDT Spot is $0.3754, with a 24-hour trading change of -2.18%, WCT/USDT Spot is $0.3754 and -2.18%, and WCT/USDT Perpetual is $0.3754 and -0.95%.
Bảng chuyển đổi WalletConnect sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi WCT sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WCT | 2.05BRL |
2WCT | 4.1BRL |
3WCT | 6.15BRL |
4WCT | 8.2BRL |
5WCT | 10.26BRL |
6WCT | 12.31BRL |
7WCT | 14.36BRL |
8WCT | 16.41BRL |
9WCT | 18.47BRL |
10WCT | 20.52BRL |
100WCT | 205.22BRL |
500WCT | 1,026.12BRL |
1000WCT | 2,052.24BRL |
5000WCT | 10,261.23BRL |
10000WCT | 20,522.47BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang WCT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.4872WCT |
2BRL | 0.9745WCT |
3BRL | 1.46WCT |
4BRL | 1.94WCT |
5BRL | 2.43WCT |
6BRL | 2.92WCT |
7BRL | 3.41WCT |
8BRL | 3.89WCT |
9BRL | 4.38WCT |
10BRL | 4.87WCT |
1000BRL | 487.27WCT |
5000BRL | 2,436.35WCT |
10000BRL | 4,872.7WCT |
50000BRL | 24,363.52WCT |
100000BRL | 48,727.05WCT |
Bảng chuyển đổi số tiền WCT sang BRL và BRL sang WCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WCT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang WCT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WalletConnect phổ biến
WalletConnect | 1 WCT |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.34EUR |
![]() | ₹31.52INR |
![]() | Rp5,723.54IDR |
![]() | $0.51CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.44THB |
WalletConnect | 1 WCT |
---|---|
![]() | ₽34.87RUB |
![]() | R$2.05BRL |
![]() | د.إ1.39AED |
![]() | ₺12.88TRY |
![]() | ¥2.66CNY |
![]() | ¥54.33JPY |
![]() | $2.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WCT = $0.38 USD, 1 WCT = €0.34 EUR, 1 WCT = ₹31.52 INR, 1 WCT = Rp5,723.54 IDR, 1 WCT = $0.51 CAD, 1 WCT = £0.28 GBP, 1 WCT = ฿12.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.28 |
![]() | 0.0009624 |
![]() | 0.0503 |
![]() | 91.9 |
![]() | 41.91 |
![]() | 0.1561 |
![]() | 0.6267 |
![]() | 91.93 |
![]() | 531.35 |
![]() | 133.33 |
![]() | 371.04 |
![]() | 0.05033 |
![]() | 0.0009638 |
![]() | 28.02 |
![]() | 77,638.16 |
![]() | 6.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng WalletConnect của bạn
Nhập số lượng WCT của bạn
Nhập số lượng WCT của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WalletConnect hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WalletConnect.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WalletConnect sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WalletConnect
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WalletConnect sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WalletConnect sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WalletConnect sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi WalletConnect sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WalletConnect (WCT)

WCT代幣價格走勢如何?WalletConnect 是什麼項目?
WalletConnect通過標準化通信協議,正在構建價值互聯網的基礎設施。

WCT代幣:革新Web3去中心化網絡連接的標準
本文分析WalletConnect作爲去中心化連接標準的核心優勢,闡述WCT代幣如何重塑鏈上用戶體驗。

WCT代幣:探索WalletConnect網絡的核心驅動力
在快速發展的Web3世界中,WCT代幣正成爲連接去中心化應用(dApps)與用戶錢包的關鍵紐帶。

探索 WCT 代幣:解鎖 Web3 生態的未來潛力
WCT 代幣是 WalletConnect 網絡的原生代幣,運行在 Optimism 的 OP 主網上。

WCT代幣:解鎖 WalletConnect 生態的未來潛力
WalletConnect 是一個鏈無關的開源協議生態,旨在爲用戶提供跨鏈連接錢包和去中心化應用(dApp)的無縫體驗。

WCT代幣:WalletConnect協議的Web3應用通信解決方案
探索WCT代幣如何變革區塊鏈通信。
Tìm hiểu thêm về WalletConnect (WCT)

Wallet Connect Network là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về WCT

Top 10 Podcasts về Tiền điện tử Trung Quốc cho năm 2024

WalletConnect Token (WCT) là gì và Airdrop WCT là gì?
