NosanaChuyển đổi Nosana (NOS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NOS/IDR: 1 NOS ≈ Rp14,211 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nosana Thị trường hôm nay

Nosana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp14,211. Với nguồn cung lưu hành là 83,400,000 NOS, tổng vốn hóa thị trường của NOS tính bằng IDR là Rp17,979,141,942,394,208.39. Trong 24h qua, giá của NOS tính bằng IDR đã giảm Rp-1,471.12, biểu thị mức giảm -9.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOS tính bằng IDR là Rp118,779.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp158.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang IDR

Rp14,211-9.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -9.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nosana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NosanaNOS/USDT
Giao ngay
$0.9371
-9.64%

The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.9371, with a 24-hour trading change of -9.64%, NOS/USDT Spot is $0.9371 and -9.64%, and NOS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nosana sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NOS sang IDR

logo NosanaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOS
14,211IDR
2NOS
28,422.01IDR
3NOS
42,633.02IDR
4NOS
56,844.03IDR
5NOS
71,055.04IDR
6NOS
85,266.05IDR
7NOS
99,477.05IDR
8NOS
113,688.06IDR
9NOS
127,899.07IDR
10NOS
142,110.08IDR
100NOS
1,421,100.84IDR
500NOS
7,105,504.2IDR
1000NOS
14,211,008.4IDR
5000NOS
71,055,042.01IDR
10000NOS
142,110,084.03IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nosana
1IDR
0.00007036NOS
2IDR
0.0001407NOS
3IDR
0.0002111NOS
4IDR
0.0002814NOS
5IDR
0.0003518NOS
6IDR
0.0004222NOS
7IDR
0.0004925NOS
8IDR
0.0005629NOS
9IDR
0.0006333NOS
10IDR
0.0007036NOS
10000000IDR
703.67NOS
50000000IDR
3,518.39NOS
100000000IDR
7,036.79NOS
500000000IDR
35,183.99NOS
1000000000IDR
70,367.98NOS

Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang IDR và IDR sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nosana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0.94 USD, 1 NOS = €0.84 EUR, 1 NOS = ₹78.32 INR, 1 NOS = Rp14,221.63 IDR, 1 NOS = $1.27 CAD, 1 NOS = £0.7 GBP, 1 NOS = ฿30.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001529
logo BTCBTC
0.0000003212
logo ETHETH
0.00001339
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01328
logo BNBBNB
0.00005093
logo SOLSOL
0.0001941
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.148
logo ADAADA
0.04176
logo TRXTRX
0.1254
logo STETHSTETH
0.00001345
logo WBTCWBTC
0.0000003212
logo SUISUI
0.008465
logo LINKLINK
0.002017
logo AVAXAVAX
0.001373

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nosana của bạn

01

Nhập số lượng NOS của bạn

Nhập số lượng NOS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nosana hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nosana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nosana sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nosana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nosana sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nosana sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nosana (NOS)

Tìm hiểu thêm về Nosana (NOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.