ECOMI Thị trường hôm nay
ECOMI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ECOMI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0002009. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 270,951,644,947.12 OMI, tổng vốn hóa thị trường của ECOMI tính bằng USD là $54,434,185.46. Trong 24h qua, giá của ECOMI tính bằng USD đã tăng $0.000007222, biểu thị mức tăng +3.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ECOMI tính bằng USD là $0.01343, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000337.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMI sang USD là $0.0002009 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMI/USD trong ngày qua.
Giao dịch ECOMI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001984 | 2.42% |
The real-time trading price of OMI/USDT Spot is $0.0001984, with a 24-hour trading change of 2.42%, OMI/USDT Spot is $0.0001984 and 2.42%, and OMI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ECOMI sang US Dollar
Bảng chuyển đổi OMI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMI | 0USD |
2OMI | 0USD |
3OMI | 0USD |
4OMI | 0USD |
5OMI | 0USD |
6OMI | 0USD |
7OMI | 0USD |
8OMI | 0USD |
9OMI | 0USD |
10OMI | 0USD |
1000000OMI | 200.9USD |
5000000OMI | 1,004.5USD |
10000000OMI | 2,009USD |
50000000OMI | 10,045USD |
100000000OMI | 20,090USD |
Bảng chuyển đổi USD sang OMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 4,977.6OMI |
2USD | 9,955.2OMI |
3USD | 14,932.8OMI |
4USD | 19,910.4OMI |
5USD | 24,888OMI |
6USD | 29,865.6OMI |
7USD | 34,843.2OMI |
8USD | 39,820.8OMI |
9USD | 44,798.4OMI |
10USD | 49,776OMI |
100USD | 497,760.07OMI |
500USD | 2,488,800.39OMI |
1000USD | 4,977,600.79OMI |
5000USD | 24,888,003.98OMI |
10000USD | 49,776,007.96OMI |
Bảng chuyển đổi số tiền OMI sang USD và USD sang OMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OMI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang OMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ECOMI phổ biến
ECOMI | 1 OMI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.05IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
ECOMI | 1 OMI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMI = $0 USD, 1 OMI = €0 EUR, 1 OMI = ₹0.02 INR, 1 OMI = Rp3.05 IDR, 1 OMI = $0 CAD, 1 OMI = £0 GBP, 1 OMI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.15 |
![]() | 0.004858 |
![]() | 0.2258 |
![]() | 500.06 |
![]() | 218.24 |
![]() | 0.7994 |
![]() | 3.09 |
![]() | 499.85 |
![]() | 2,576.92 |
![]() | 656.51 |
![]() | 1,965.64 |
![]() | 0.2261 |
![]() | 0.004879 |
![]() | 128.32 |
![]() | 436,300.17 |
![]() | 31.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ECOMI của bạn
Nhập số lượng OMI của bạn
Nhập số lượng OMI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ECOMI hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ECOMI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ECOMI sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ECOMI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ECOMI sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ECOMI sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ECOMI sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ECOMI sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ECOMI (OMI)

Dernières tendances de la domination de Bitcoin : tendances du marché et opportunités d'investissement
Si la dominance du BTC est de 65%, cela signifie que Bitcoin représente 65% de l'ensemble du marché des cryptomonnaies.

La faible économie américaine pourrait pousser la Fed à adopter une position dovish ; la capitalisation boursière VIRTUAL dépasse à nouveau 1 milliard de dollars
Le PIB des États-Unis au T1 diminue de 0,3 % ; Seulement 5,1 % de chances d'une baisse des taux de la Fed en mai ; La vente de jetons MOVE fait face à des allégations des médias

Jetons MIKAMI : La folie de la culture Otaku sur la chaîne Solana, débloquant le potentiel crypté de l'économie des fans
Le jeton MIKAMI ($MIKAMI), avec son positionnement unique dans la culture otaku et l'approbation de célébrités par Yua Mikami, est devenu une cryptomonnaie mème très attendue sur la blockchain Solana.

Jeton BFTOKEN : Une économie pilotée par les joueurs pour les jeux BOSS FIGHTERS
Les jetons BFTOKEN sont le système économique central des BOSS FIGHTERS

DOLO Token: L'actif principal du marché crypto modulaire de Dolomite
L'article détaille les mécanismes innovants de Dolomites, y compris le système de liquidité virtuelle et la structure de jeton multi-niveaux.

Jeton DOLO : Débloquer un nouveau chapitre de richesse dans l'écosystème DeFi de Dolomite
En tant que force motrice principale de l'écosystème Dolomite, DOLO n'est pas seulement un jeton, mais aussi la "clé de la richesse" qui relie le prêt, le trading et la gouvernance communautaire.