Dymension Thị trường hôm nay
Dymension đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dymension chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 285,189,566 DYM, tổng vốn hóa thị trường của Dymension tính bằng CNY là ¥4,223,620,261.62. Trong 24h qua, giá của Dymension tính bằng CNY đã tăng ¥0.1132, biểu thị mức tăng +5.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dymension tính bằng CNY là ¥61.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DYM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DYM sang CNY là ¥2.09 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DYM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DYM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Dymension
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2977 | 6.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2976 | 6.1% |
The real-time trading price of DYM/USDT Spot is $0.2977, with a 24-hour trading change of 6.32%, DYM/USDT Spot is $0.2977 and 6.32%, and DYM/USDT Perpetual is $0.2976 and 6.1%.
Bảng chuyển đổi Dymension sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DYM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DYM | 2.09CNY |
2DYM | 4.19CNY |
3DYM | 6.29CNY |
4DYM | 8.39CNY |
5DYM | 10.49CNY |
6DYM | 12.59CNY |
7DYM | 14.69CNY |
8DYM | 16.79CNY |
9DYM | 18.89CNY |
10DYM | 20.99CNY |
100DYM | 209.97CNY |
500DYM | 1,049.86CNY |
1000DYM | 2,099.73CNY |
5000DYM | 10,498.68CNY |
10000DYM | 20,997.37CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.4762DYM |
2CNY | 0.9524DYM |
3CNY | 1.42DYM |
4CNY | 1.9DYM |
5CNY | 2.38DYM |
6CNY | 2.85DYM |
7CNY | 3.33DYM |
8CNY | 3.8DYM |
9CNY | 4.28DYM |
10CNY | 4.76DYM |
1000CNY | 476.24DYM |
5000CNY | 2,381.24DYM |
10000CNY | 4,762.49DYM |
50000CNY | 23,812.49DYM |
100000CNY | 47,624.99DYM |
Bảng chuyển đổi số tiền DYM sang CNY và CNY sang DYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DYM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang DYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dymension phổ biến
Dymension | 1 DYM |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹24.75INR |
![]() | Rp4,494.79IDR |
![]() | $0.4CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.77THB |
Dymension | 1 DYM |
---|---|
![]() | ₽27.38RUB |
![]() | R$1.61BRL |
![]() | د.إ1.09AED |
![]() | ₺10.11TRY |
![]() | ¥2.09CNY |
![]() | ¥42.67JPY |
![]() | $2.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DYM = $0.3 USD, 1 DYM = €0.27 EUR, 1 DYM = ₹24.75 INR, 1 DYM = Rp4,494.79 IDR, 1 DYM = $0.4 CAD, 1 DYM = £0.22 GBP, 1 DYM = ฿9.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.32 |
![]() | 0.0007173 |
![]() | 0.03733 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.57 |
![]() | 0.1163 |
![]() | 0.4714 |
![]() | 70.88 |
![]() | 393.35 |
![]() | 101.19 |
![]() | 283.44 |
![]() | 0.03734 |
![]() | 0.0007171 |
![]() | 19.64 |
![]() | 61,111.9 |
![]() | 4.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dymension của bạn
Nhập số lượng DYM của bạn
Nhập số lượng DYM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dymension hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dymension.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dymension sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dymension
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dymension sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dymension sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dymension sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dymension sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dymension (DYM)
Tìm hiểu thêm về Dymension (DYM)

Token NEZHA: Token Native của COIN NEZHA, Đại diện cho Tinh thần Văn hóa Trung Quốc trong Thế giới Tiền điện tử

Tại sao mọi người cảm thấy mệt mỏi với Tiền điện tử?

Token TRUMP: Đồng tiền Meme chính thức của Trump

In ấn Token: Tiếp theo là gì? Từ Cộng đồng Token đến Bán hàng công cộng-tư nhân

The Airdrop Meta: a Lull in Performance or an Obituary?
