Haedal ProtocolHAEDAL sang EUR:Chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Euro (EUR)

HAEDAL/EUR: 1 HAEDAL ≈ €0.06974 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HAEDAL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06974. Với nguồn cung lưu hành là 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của HAEDAL tính bằng EUR là €11,778,283.96. Trong 24h qua, giá của HAEDAL tính bằng EUR đã giảm €-0.002473, biểu thị mức giảm -3.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAEDAL tính bằng EUR là €0.2649, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04282.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang EUR

0.06974-3.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang EUR là €0.06974 EUR, với sự thay đổi -3.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAEDAL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.08047
-3.24%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0803
-3.39%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.08047, with a 24-hour trading change of -3.24%, HAEDAL/USDT Spot is $0.08047 and -3.24%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.0803 and -3.39%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang EUR

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HAEDAL
0.06EUR
2HAEDAL
0.13EUR
3HAEDAL
0.2EUR
4HAEDAL
0.27EUR
5HAEDAL
0.34EUR
6HAEDAL
0.41EUR
7HAEDAL
0.48EUR
8HAEDAL
0.55EUR
9HAEDAL
0.62EUR
10HAEDAL
0.69EUR
10,000HAEDAL
697.47EUR
50,000HAEDAL
3,487.38EUR
100,000HAEDAL
6,974.76EUR
500,000HAEDAL
34,873.82EUR
1,000,000HAEDAL
69,747.64EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HAEDAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1EUR
14.33HAEDAL
2EUR
28.67HAEDAL
3EUR
43.01HAEDAL
4EUR
57.34HAEDAL
5EUR
71.68HAEDAL
6EUR
86.02HAEDAL
7EUR
100.36HAEDAL
8EUR
114.69HAEDAL
9EUR
129.03HAEDAL
10EUR
143.37HAEDAL
100EUR
1,433.74HAEDAL
500EUR
7,168.7HAEDAL
1,000EUR
14,337.4HAEDAL
5,000EUR
71,687.01HAEDAL
10,000EUR
143,374.02HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang EUR và EUR sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HAEDAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.08 USD, 1 HAEDAL = €0.07 EUR, 1 HAEDAL = ₹7.15 INR, 1 HAEDAL = Rp1,340.75 IDR, 1 HAEDAL = $0.11 CAD, 1 HAEDAL = £0.06 GBP, 1 HAEDAL = ฿2.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
44.68
logo BTCBTC
0.005246
logo ETHETH
0.1497
logo USDTUSDT
577.41
logo XRPXRP
231.4
logo BNBBNB
0.5345
logo SOLSOL
3.14
logo USDCUSDC
577.36
logo SMARTSMART
138,550.39
logo STETHSTETH
0.1498
logo TRXTRX
1,951.02
logo DOGEDOGE
3,145.38
logo ADAADA
964.69
logo WBTCWBTC
0.005255
logo LINKLINK
33.65
logo HYPEHYPE
13.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide