GrassGRASS sang CNY:Chuyển đổi Grass (GRASS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GRASS/CNY: 1 GRASS ≈ ¥2.19 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRASS chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.19. Với nguồn cung lưu hành là 445,798,800 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng CNY là ¥6,964,922,562.68. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2879, biểu thị mức giảm -11.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng CNY là ¥28.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang CNY

¥2.19-11.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang CNY là ¥2.19 CNY, với sự thay đổi -11.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRASS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$0.3074
-12.53%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3074
-12.61%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $0.3074, with a 24-hour trading change of -12.53%, GRASS/USDT Spot is $0.3074 and -12.53%, and GRASS/USDT Perpetual is $0.3074 and -12.61%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GRASS sang CNY

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRASS
2.2CNY
2GRASS
4.41CNY
3GRASS
6.62CNY
4GRASS
8.83CNY
5GRASS
11.04CNY
6GRASS
13.25CNY
7GRASS
15.46CNY
8GRASS
17.66CNY
9GRASS
19.87CNY
10GRASS
22.08CNY
100GRASS
220.85CNY
500GRASS
1,104.29CNY
1,000GRASS
2,208.59CNY
5,000GRASS
11,042.97CNY
10,000GRASS
22,085.95CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRASS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1CNY
0.4527GRASS
2CNY
0.9055GRASS
3CNY
1.35GRASS
4CNY
1.81GRASS
5CNY
2.26GRASS
6CNY
2.71GRASS
7CNY
3.16GRASS
8CNY
3.62GRASS
9CNY
4.07GRASS
10CNY
4.52GRASS
1,000CNY
452.77GRASS
5,000CNY
2,263.88GRASS
10,000CNY
4,527.76GRASS
50,000CNY
22,638.82GRASS
100,000CNY
45,277.65GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang CNY và CNY sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRASS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $0.31 USD, 1 GRASS = €0.27 EUR, 1 GRASS = ₹27.34 INR, 1 GRASS = Rp5,121.73 IDR, 1 GRASS = $0.43 CAD, 1 GRASS = £0.23 GBP, 1 GRASS = ฿9.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
5.66
logo BTCBTC
0.0006514
logo ETHETH
0.01892
logo USDTUSDT
70.17
logo XRPXRP
29.13
logo BNBBNB
0.06908
logo SOLSOL
0.4003
logo USDCUSDC
70.19
logo SMARTSMART
17,166.98
logo STETHSTETH
0.01894
logo TRXTRX
239.22
logo DOGEDOGE
403.08
logo ADAADA
121.79
logo WBTCWBTC
0.000652
logo HYPEHYPE
1.69
logo LINKLINK
4.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grass (GRASS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide