GameFiGAFI sang JPY:Chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Yên Nhật (JPY)

GAFI/JPY: 1 GAFI ≈ ¥194.78 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥194.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng JPY là ¥315,468,287,720.69. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng JPY đã tăng ¥2.76, biểu thị mức tăng +1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng JPY là ¥52,112.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000000000000003551.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang JPY

¥194.78+1.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang JPY là ¥194.78 JPY, với sự thay đổi +1.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAFI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.31
+1.43%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.31, with a 24-hour trading change of +1.43%, GAFI/USDT Spot is $1.31 and +1.43%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GAFI sang JPY

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GAFI
194.78JPY
2GAFI
389.56JPY
3GAFI
584.34JPY
4GAFI
779.12JPY
5GAFI
973.9JPY
6GAFI
1,168.68JPY
7GAFI
1,363.46JPY
8GAFI
1,558.24JPY
9GAFI
1,753.02JPY
10GAFI
1,947.8JPY
100GAFI
19,478.08JPY
500GAFI
97,390.4JPY
1,000GAFI
194,780.8JPY
5,000GAFI
973,904.04JPY
10,000GAFI
1,947,808.08JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GAFI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1JPY
0.005133GAFI
2JPY
0.01026GAFI
3JPY
0.0154GAFI
4JPY
0.02053GAFI
5JPY
0.02566GAFI
6JPY
0.0308GAFI
7JPY
0.03593GAFI
8JPY
0.04107GAFI
9JPY
0.0462GAFI
10JPY
0.05133GAFI
100,000JPY
513.39GAFI
500,000JPY
2,566.98GAFI
1,000,000JPY
5,133.97GAFI
5,000,000JPY
25,669.88GAFI
10,000,000JPY
51,339.76GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang JPY và JPY sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAFI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.32 USD, 1 GAFI = €1.13 EUR, 1 GAFI = ₹115.41 INR, 1 GAFI = Rp21,409.33 IDR, 1 GAFI = $1.81 CAD, 1 GAFI = £0.98 GBP, 1 GAFI = ฿42.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1921
logo BTCBTC
0.00002979
logo ETHETH
0.0007886
logo XRPXRP
1.15
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003962
logo SOLSOL
0.01821
logo USDCUSDC
3.37
logo SMARTSMART
621.33
logo STETHSTETH
0.0007928
logo TRXTRX
9.57
logo DOGEDOGE
15.49
logo ADAADA
3.85
logo LINKLINK
0.1296
logo WBTCWBTC
0.00002979
logo HYPEHYPE
0.08116

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.