Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| zł406,688.92 | +0.73% | zł2.02B | zł8.11T | |||
| zł14,298.11 | +0.72% | zł1.22B | zł1.72T | |||
| zł3.68 | +0.025% | zł190.77B | zł676.06B | |||
| zł0.6915 | +0.98% | zł82.52M | zł104.93B | |||
| ₽8,851,654.95 | +0.73% | ₽43.97B | ₽176.59T | |||
| ₽311,200.90 | +0.72% | ₽26.62B | ₽37.56T | |||
| ₽80.20 | +0.025% | ₽4.15T | ₽14.71T | |||
| ₽15.05 | +0.98% | ₽1.79B | ₽2.28T | |||
| ر.س413,998.95 | +0.73% | ر.س2.05B | ر.س8.25T | |||
| ر.س14,555.11 | +0.72% | ر.س1.24B | ر.س1.75T | |||
| ر.س3.75 | +0.025% | ر.س194.20B | ر.س688.21B | |||
| ر.س0.7039 | +0.98% | ر.س84.00M | ر.س106.82B | |||
| ฿3,568,392.75 | +0.73% | ฿17.72B | ฿71.18T | |||
| ฿125,455.30 | +0.72% | ฿10.73B | ฿15.14T | |||
| ฿32.33 | +0.025% | ฿1.67T | ฿5.93T | |||
| ฿6.06 | +0.98% | ฿724.07M | ฿920.76B | |||
| $3,396,803.70 | +0.73% | $16.87B | $67.76T | |||
| $119,422.68 | +0.72% | $10.21B | $14.41T | |||
| $30.77 | +0.025% | $1.59T | $5.64T | |||
| $5.77 | +0.98% | $689.25M | $876.48B |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
33 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%