Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
zł419,148.39 | -- | zł2.27B | zł8.35T | |||
zł16,759.51 | -0.29% | zł3.80B | zł2.02T | |||
zł3.62 | +0.013% | zł270.30B | zł617.61B | |||
zł1.02 | -1.38% | zł373.09M | zł154.19B | |||
₽9,734,873.62 | -- | ₽52.80B | ₽193.98T | |||
₽389,245.79 | -0.29% | ₽88.39B | ₽46.99T | |||
₽84.26 | +0.013% | ₽6.27T | ₽14.34T | |||
₽23.69 | -1.38% | ₽8.66B | ₽3.58T | |||
ر.س433,054.18 | -- | ر.س2.34B | ر.س8.62T | |||
ر.س17,315.53 | -0.29% | ر.س3.93B | ر.س2.09T | |||
ر.س3.74 | +0.013% | ر.س279.27B | ر.س638.10B | |||
ر.س1.05 | -1.38% | ر.س385.47M | ر.س159.30B | |||
฿3,666,190.87 | -- | ฿19.88B | ฿73.05T | |||
฿146,591.46 | -0.29% | ฿33.28B | ฿17.69T | |||
฿31.73 | +0.013% | ฿2.36T | ฿5.40T | |||
฿8.92 | -1.38% | ฿3.26B | ฿1.34T | |||
$3,503,353.23 | -- | $19.00B | $69.81T | |||
$140,080.45 | -0.29% | $31.80B | $16.91T | |||
$30.32 | +0.013% | $2.25T | $5.16T | |||
$8.52 | -1.38% | $3.11B | $1.28T |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
55 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%