Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) là FCFA2,176,413.92. Với nguồn cung lưu hành là 120,697,955.57 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng XAF là FCFA148,803,487,996,701,711.07. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng XAF đã giảm FCFA-25,950.73, biểu thị mức giảm -1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng XAF là FCFA2,801,755.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA245.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XAF là FCFA2,176,413.92 XAF, với sự thay đổi -1.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/XAF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ETH/USDT Giao ngay | $3,875.37 | -0.24% | |
|  ETH/BTC Giao ngay | $0.03513 | -0.68% | |
|  ETH/USDC Giao ngay | $3,875 | -0.21% | |
|  ETH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $3,873.74 | -0.24% | 
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,875.37, with a 24-hour trading change of -0.24%, ETH/USDT Spot is $3,875.37 and -0.24%, and ETH/USDT Perpetual is $3,873.74 and -0.24%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Cfa Franc Trung Phi
Bảng chuyển đổi ETH sang XAF
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ETH | 2,182,259.82XAF | 
| 2ETH | 4,364,519.65XAF | 
| 3ETH | 6,546,779.47XAF | 
| 4ETH | 8,729,039.3XAF | 
| 5ETH | 10,911,299.12XAF | 
| 6ETH | 13,093,558.95XAF | 
| 7ETH | 15,275,818.77XAF | 
| 8ETH | 17,458,078.6XAF | 
| 9ETH | 19,640,338.43XAF | 
| 10ETH | 21,822,598.25XAF | 
| 100ETH | 218,225,982.55XAF | 
| 500ETH | 1,091,129,912.78XAF | 
| 1,000ETH | 2,182,259,825.57XAF | 
| 5,000ETH | 10,911,299,127.88XAF | 
| 10,000ETH | 21,822,598,255.76XAF | 
Bảng chuyển đổi XAF sang ETH
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XAF | 0.0000004582ETH | 
| 2XAF | 0.0000009164ETH | 
| 3XAF | 0.000001374ETH | 
| 4XAF | 0.000001832ETH | 
| 5XAF | 0.000002291ETH | 
| 6XAF | 0.000002749ETH | 
| 7XAF | 0.000003207ETH | 
| 8XAF | 0.000003665ETH | 
| 9XAF | 0.000004124ETH | 
| 10XAF | 0.000004582ETH | 
| 1,000,000,000XAF | 458.24ETH | 
| 5,000,000,000XAF | 2,291.2ETH | 
| 10,000,000,000XAF | 4,582.4ETH | 
| 50,000,000,000XAF | 22,912.02ETH | 
| 100,000,000,000XAF | 45,824.05ETH | 
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XAF và XAF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 XAF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
| Ethereum | 1 ETH | 
|---|---|
|  ETH chuyển đổi sang USD | $3,842.11USD | 
|  ETH chuyển đổi sang EUR | €3,317.66EUR | 
|  ETH chuyển đổi sang INR | ₹340,706.02INR | 
|  ETH chuyển đổi sang IDR | Rp63,959,365.81IDR | 
|  ETH chuyển đổi sang CAD | $5,370.5CAD | 
|  ETH chuyển đổi sang GBP | £2,920GBP | 
|  ETH chuyển đổi sang THB | ฿124,435.95THB | 
| Ethereum | 1 ETH | 
|---|---|
|  ETH chuyển đổi sang RUB | ₽307,772.61RUB | 
|  ETH chuyển đổi sang BRL | R$20,684.77BRL | 
|  ETH chuyển đổi sang AED | د.إ14,110.15AED | 
|  ETH chuyển đổi sang TRY | ₺161,454.68TRY | 
|  ETH chuyển đổi sang CNY | ¥27,330.85CNY | 
|  ETH chuyển đổi sang JPY | ¥591,368.73JPY | 
|  ETH chuyển đổi sang HKD | $29,850.12HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,842.11 USD, 1 ETH = €3,317.66 EUR, 1 ETH = ₹340,706.02 INR, 1 ETH = Rp63,959,365.81 IDR, 1 ETH = $5,370.5 CAD, 1 ETH = £2,920 GBP, 1 ETH = ฿124,435.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang XAF BTC chuyển đổi sang XAF
 ETH chuyển đổi sang XAF ETH chuyển đổi sang XAF
 USDT chuyển đổi sang XAF USDT chuyển đổi sang XAF
 XRP chuyển đổi sang XAF XRP chuyển đổi sang XAF
 BNB chuyển đổi sang XAF BNB chuyển đổi sang XAF
 SOL chuyển đổi sang XAF SOL chuyển đổi sang XAF
 USDC chuyển đổi sang XAF USDC chuyển đổi sang XAF
 SMART chuyển đổi sang XAF SMART chuyển đổi sang XAF
 STETH chuyển đổi sang XAF STETH chuyển đổi sang XAF
 DOGE chuyển đổi sang XAF DOGE chuyển đổi sang XAF
 TRX chuyển đổi sang XAF TRX chuyển đổi sang XAF
 ADA chuyển đổi sang XAF ADA chuyển đổi sang XAF
 WBTC chuyển đổi sang XAF WBTC chuyển đổi sang XAF
 LINK chuyển đổi sang XAF LINK chuyển đổi sang XAF
 HYPE chuyển đổi sang XAF HYPE chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 XAF
XAF|  GT | 0.06853 | 
|  BTC | 0.000008051 | 
|  ETH | 0.0002297 | 
|  USDT | 0.8828 | 
|  XRP | 0.3537 | 
|  BNB | 0.0008152 | 
|  SOL | 0.00472 | 
|  USDC | 0.8826 | 
|  SMART | 207.85 | 
|  STETH | 0.0002304 | 
|  DOGE | 4.75 | 
|  TRX | 2.98 | 
|  ADA | 1.44 | 
|  WBTC | 0.000008036 | 
|  LINK | 0.05129 | 
|  HYPE | 0.0201 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfa Franc Trung Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Cfa Franc Trung Phi (XAF)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Cfa Franc Trung Phi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XAF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Cfa Franc Trung Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfa Franc Trung Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfa Franc Trung Phi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Cfa Franc Trung Phi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Hiệu suất khai thác ETH trên Gate: Lợi suất hàng năm tiệm cận 10%, thu hút sự chú ý của thị trường
Trong bối cảnh thị trường tiền mã hóa ngày càng biến động, Gate ETH Mining đang mang đến cho nhà đầu tư một lựa chọn độc đáo, cân bằng giữa lợi nhuận và khả năng thanh khoản.

Hiệu suất khai thác ETH trên Gate gần đây như thế nào? Lợi suất hàng năm tiệm cận 10%, thu hút sự quan tâm của thị trường
Trong bối cảnh thị trường tiền mã hóa biến động mạnh, Gate ETH Mining mang đến cho nhà đầu tư cơ hội tiềm năng thu nhập kép.

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Giao Dịch Spot Tiền Điện Tử: Lợi Thế, Rủi Ro Và Cách Hoạt Động
Trong thị trường tiền mã hóa, **giao dịch giao ngay** là phương thức giao dịch cơ bản nhất và được sử dụng phổ biến nhất. Khác với các hình thức như hợp đồng, giao dịch ký quỹ hoặc phái sinh, giao dịch giao ngay nghĩa là bạn thực sự sở hữu tài sản mà mình mua—dù đó là Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH) h
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ETH sang XAF:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Cfa Franc Trung Phi (XAF)
ETH sang XAF:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Cfa Franc Trung Phi (XAF)