ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Kwacha Zambia (ZMW) là ZK382.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 696,849,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng ZMW là ZK5,877,711,045,368.89. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng ZMW đã tăng ZK5.71, biểu thị mức tăng +1.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng ZMW là ZK1,163.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK3.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang ZMW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang ZMW là ZK382.06 ZMW, với sự thay đổi +1.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/ZMW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  LINK/USDT Giao ngay | $17.18 | +1.33% | |
|  LINK/ETH Giao ngay | $0.004454 | -0.38% | |
|  LINK/USDC Giao ngay | $17.16 | +1.04% | |
|  LINK/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $17.16 | +1.32% | 
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $17.18, with a 24-hour trading change of +1.33%, LINK/USDT Spot is $17.18 and +1.33%, and LINK/USDT Perpetual is $17.16 and +1.32%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Kwacha Zambia
Bảng chuyển đổi LINK sang ZMW
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1LINK | 382.25ZMW | 
| 2LINK | 764.51ZMW | 
| 3LINK | 1,146.77ZMW | 
| 4LINK | 1,529.03ZMW | 
| 5LINK | 1,911.29ZMW | 
| 6LINK | 2,293.55ZMW | 
| 7LINK | 2,675.81ZMW | 
| 8LINK | 3,058.07ZMW | 
| 9LINK | 3,440.33ZMW | 
| 10LINK | 3,822.59ZMW | 
| 100LINK | 38,225.97ZMW | 
| 500LINK | 191,129.89ZMW | 
| 1,000LINK | 382,259.79ZMW | 
| 5,000LINK | 1,911,298.96ZMW | 
| 10,000LINK | 3,822,597.92ZMW | 
Bảng chuyển đổi ZMW sang LINK
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ZMW | 0.002616LINK | 
| 2ZMW | 0.005232LINK | 
| 3ZMW | 0.007848LINK | 
| 4ZMW | 0.01046LINK | 
| 5ZMW | 0.01308LINK | 
| 6ZMW | 0.01569LINK | 
| 7ZMW | 0.01831LINK | 
| 8ZMW | 0.02092LINK | 
| 9ZMW | 0.02354LINK | 
| 10ZMW | 0.02616LINK | 
| 100,000ZMW | 261.6LINK | 
| 500,000ZMW | 1,308.01LINK | 
| 1,000,000ZMW | 2,616.02LINK | 
| 5,000,000ZMW | 13,080.1LINK | 
| 10,000,000ZMW | 26,160.21LINK | 
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang ZMW và ZMW sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ZMW sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
| ChainLink | 1 LINK | 
|---|---|
|  LINK chuyển đổi sang USD | $17.31USD | 
|  LINK chuyển đổi sang EUR | €14.94EUR | 
|  LINK chuyển đổi sang INR | ₹1,534.64INR | 
|  LINK chuyển đổi sang IDR | Rp288,091.9IDR | 
|  LINK chuyển đổi sang CAD | $24.19CAD | 
|  LINK chuyển đổi sang GBP | £13.15GBP | 
|  LINK chuyển đổi sang THB | ฿560.5THB | 
| ChainLink | 1 LINK | 
|---|---|
|  LINK chuyển đổi sang RUB | ₽1,386.3RUB | 
|  LINK chuyển đổi sang BRL | R$93.17BRL | 
|  LINK chuyển đổi sang AED | د.إ63.56AED | 
|  LINK chuyển đổi sang TRY | ₺727.24TRY | 
|  LINK chuyển đổi sang CNY | ¥123.11CNY | 
|  LINK chuyển đổi sang JPY | ¥2,663.7JPY | 
|  LINK chuyển đổi sang HKD | $134.45HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $17.31 USD, 1 LINK = €14.94 EUR, 1 LINK = ₹1,534.64 INR, 1 LINK = Rp288,091.9 IDR, 1 LINK = $24.19 CAD, 1 LINK = £13.15 GBP, 1 LINK = ฿560.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang ZMW BTC chuyển đổi sang ZMW
 ETH chuyển đổi sang ZMW ETH chuyển đổi sang ZMW
 USDT chuyển đổi sang ZMW USDT chuyển đổi sang ZMW
 XRP chuyển đổi sang ZMW XRP chuyển đổi sang ZMW
 BNB chuyển đổi sang ZMW BNB chuyển đổi sang ZMW
 SOL chuyển đổi sang ZMW SOL chuyển đổi sang ZMW
 USDC chuyển đổi sang ZMW USDC chuyển đổi sang ZMW
 SMART chuyển đổi sang ZMW SMART chuyển đổi sang ZMW
 STETH chuyển đổi sang ZMW STETH chuyển đổi sang ZMW
 DOGE chuyển đổi sang ZMW DOGE chuyển đổi sang ZMW
 TRX chuyển đổi sang ZMW TRX chuyển đổi sang ZMW
 ADA chuyển đổi sang ZMW ADA chuyển đổi sang ZMW
 WBTC chuyển đổi sang ZMW WBTC chuyển đổi sang ZMW
 LINK chuyển đổi sang ZMW LINK chuyển đổi sang ZMW
 HYPE chuyển đổi sang ZMW HYPE chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 ZMW
ZMW|  GT | 1.73 | 
|  BTC | 0.0002054 | 
|  ETH | 0.00587 | 
|  USDT | 22.65 | 
|  XRP | 8.9 | 
|  BNB | 0.02088 | 
|  SOL | 0.1201 | 
|  USDC | 22.64 | 
|  SMART | 5,345.97 | 
|  STETH | 0.005876 | 
|  DOGE | 121.7 | 
|  TRX | 76.55 | 
|  ADA | 36.94 | 
|  WBTC | 0.0002056 | 
|  LINK | 1.3 | 
|  HYPE | 0.5083 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kwacha Zambia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Kwacha Zambia (ZMW)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Kwacha Zambia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZMW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Kwacha Zambia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Kwacha Zambia (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Kwacha Zambia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Kwacha Zambia?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Kwacha Zambia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kwacha Zambia (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Giá Chainlink tăng vọt 13,6% khi hoạt động của Cá voi gia tăng, gửi tín hiệu lạc quan.
Khi một $5 triệu LINK được rút khỏi sàn giao dịch, hoạt động on-chain của Chainlink đang báo hiệu khả năng biến động giá.

Phân tích so sánh Chainlink và Quant: Ai sẽ dẫn dắt giai đoạn tiếp theo của sự kết nối Blockchain?
Khi công nghệ blockchain bước vào kỷ nguyên tương tác chuỗi chéo, việc truyền dữ liệu và kết nối mạng đã trở thành những vấn đề cốt lõi trong phát triển Web3. Trong số nhiều dự án cơ sở hạ tầng, Chainlink (LINK) và Quant (QNT) được coi là hai lực lượng chính thúc đẩy sự kết nối của blockchain.

Chainlink Có Thể Tăng Cao Đến Mức Nào Trong Đợt Này? Quan Hệ Hợp Tác Với ICE Đang Hỗ Trợ Giá LINK
Quan hệ hợp tác mới giữa Chainlink và Intercontinental Exchange (ICE) – tập đoàn mẹ của Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 LINK sang ZMW:Chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Kwacha Zambia (ZMW)
LINK sang ZMW:Chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Kwacha Zambia (ZMW)