cETHCETH sang HKD:Chuyển đổi cETH (CETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CETH/HKD: 1 CETH ≈ $690.2 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

cETH Thị trường hôm nay

cETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CETH chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $690.2. Với nguồn cung lưu hành là 1,866,453.67 CETH, tổng vốn hóa thị trường của CETH tính bằng HKD là $10,047,970,308.03. Trong 24h qua, giá của CETH tính bằng HKD đã giảm $-0.1316, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CETH tính bằng HKD là $776.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $14.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CETH sang HKD

$690.2-0.019%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CETH sang HKD là $690.2 HKD, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CETH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CETH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch cETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CETH/-- Spot is $ and --, and CETH/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi cETH sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CETH sang HKD

logo cETHSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CETH
690.2HKD
2CETH
1,380.4HKD
3CETH
2,070.61HKD
4CETH
2,760.81HKD
5CETH
3,451.02HKD
6CETH
4,141.22HKD
7CETH
4,831.43HKD
8CETH
5,521.63HKD
9CETH
6,211.83HKD
10CETH
6,902.04HKD
100CETH
69,020.43HKD
500CETH
345,102.15HKD
1,000CETH
690,204.3HKD
5,000CETH
3,451,021.51HKD
10,000CETH
6,902,043.02HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CETH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo cETH
1HKD
0.001448CETH
2HKD
0.002897CETH
3HKD
0.004346CETH
4HKD
0.005795CETH
5HKD
0.007244CETH
6HKD
0.008693CETH
7HKD
0.01014CETH
8HKD
0.01159CETH
9HKD
0.01303CETH
10HKD
0.01448CETH
100,000HKD
144.88CETH
500,000HKD
724.42CETH
1,000,000HKD
1,448.84CETH
5,000,000HKD
7,244.23CETH
10,000,000HKD
14,488.46CETH

Bảng chuyển đổi số tiền CETH sang HKD và HKD sang CETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CETH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang CETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CETH = $88.49 USD, 1 CETH = €75.95 EUR, 1 CETH = ₹7,804.15 INR, 1 CETH = Rp1,455,674.22 IDR, 1 CETH = $122.31 CAD, 1 CETH = £65.83 GBP, 1 CETH = ฿2,858.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005705
logo ETHETH
0.01453
logo XRPXRP
22.55
logo USDTUSDT
64.09
logo BNBBNB
0.07542
logo SOLSOL
0.311
logo USDCUSDC
64.11
logo SMARTSMART
11,179.08
logo STETHSTETH
0.01464
logo DOGEDOGE
295.95
logo TRXTRX
190.28
logo ADAADA
77.36
logo LINKLINK
2.8
logo WBTCWBTC
0.0005704
logo USDEUSDE
64.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cETH (CETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CETH của bạn

Nhập số lượng CETH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cETH hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cETH sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cETH sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cETH sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cETH sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi cETH sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến cETH (CETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide