Mỹ kim/RMB báo 7.1415, giảm (RMB tăng giá trị) 49 điểm; Euro/RMB báo 7.8748, tăng 260 điểm; Đô la Hồng Kông/RMB báo 0.91624, giảm 3 điểm; Bảng Anh/RMB báo 9.2417, tăng 445 điểm; Đô la Úc/RMB báo 4.7656, tăng 342 điểm; Đô la Canada/RMB báo 5.2201, tăng 106 điểm; 100 Yên Nhật/RMB báo 4.8279, tăng 334 điểm; RMB/Rúp Nga báo 12.5240, tăng 1044 điểm; Đô la New Zealand/RMB báo 4.3241, tăng 394 điểm; RMB/Ringgit báo 0.61705, giảm 56.2 điểm; Franc Thụy Sĩ/RMB báo 8.2285, tăng 319 điểm; Đô la Singapore/RMB báo 5.4294, tăng 208 điểm.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Ngày 19 tháng 8 năm 2024, tỷ giá trung tâm của đồng RMB trên thị trường Ngoại hối giữa các ngân hàng
Mỹ kim/RMB báo 7.1415, giảm (RMB tăng giá trị) 49 điểm; Euro/RMB báo 7.8748, tăng 260 điểm; Đô la Hồng Kông/RMB báo 0.91624, giảm 3 điểm; Bảng Anh/RMB báo 9.2417, tăng 445 điểm; Đô la Úc/RMB báo 4.7656, tăng 342 điểm; Đô la Canada/RMB báo 5.2201, tăng 106 điểm; 100 Yên Nhật/RMB báo 4.8279, tăng 334 điểm; RMB/Rúp Nga báo 12.5240, tăng 1044 điểm; Đô la New Zealand/RMB báo 4.3241, tăng 394 điểm; RMB/Ringgit báo 0.61705, giảm 56.2 điểm; Franc Thụy Sĩ/RMB báo 8.2285, tăng 319 điểm; Đô la Singapore/RMB báo 5.4294, tăng 208 điểm.