Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.85T , đã thay đổi +1.88% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫39.08B, đã thay đổi +0.31% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,946.18 | +1.64% | ₫394.78M | ₫29.94T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,576.97 | -0.06% | ₫13.04B | ₫27.99T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,492.13 | +5.95% | ₫14.40B | ₫3.78T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫124.56 | -0.42% | ₫2.10B | ₫3.50T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫28,991.24 | +4.05% | ₫1.64B | ₫2.55T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫171,415.00 | -1.45% | ₫967.10M | ₫512.26B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫198.58 | -2.03% | ₫370.67M | ₫61.81B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,828.18 | -0.91% | ₫21.44B | ₫10.63T | Chi tiết | ||
| ₫58,329,903.95 | +0.48% | -- | ₫6.59T | Chi tiết | ||
| ₫30,336.60 | -0.76% | ₫420.21M | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫2,053,920.01 | +0.46% | ₫1.34M | ₫3.48T | Chi tiết | ||
| ₫2,775.29 | -2.31% | ₫13.47B | ₫2.61T | Chi tiết | ||
| ₫3,044.23 | +4.23% | ₫48.05B | ₫2.00T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.56% | ₫804.31K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,377,651.15 | -0.039% | ₫1.13B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫666.35 | +0.0057% | ₫7.94M | ₫840.91B | Chi tiết | ||
| ₫104.83 | +19.73% | -- | ₫655.66B | Chi tiết | ||
| ₫2,495,779.25 | +0.31% | ₫13.37M | ₫557.87B | Chi tiết | ||
| ₫7,189.64 | +0.17% | ₫17.50M | ₫506.85B | Chi tiết | ||
| ₫4,247.33 | -0.18% | ₫7.90K | ₫336.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
33 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%