Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.76T , đã thay đổi +0.062% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫37.32B, đã thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,774.71 | +2.62% | ₫306.73M | ₫29.77T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,567.74 | -0.7% | ₫12.23B | ₫27.83T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,525.11 | +5.20% | ₫13.17B | ₫3.81T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫123.78 | -1.04% | ₫2.08B | ₫3.48T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫29,307.79 | +4.31% | ₫2.09B | ₫2.58T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫180,384.08 | +4.12% | ₫949.70M | ₫539.06B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫189.59 | -4.61% | ₫419.16M | ₫59.01B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,917.22 | -1.33% | ₫20.77B | ₫10.72T | Chi tiết | ||
| ₫58,509,549.41 | +0.32% | -- | ₫6.61T | Chi tiết | ||
| ₫30,864.19 | +1.87% | ₫109.75M | ₫3.83T | Chi tiết | ||
| ₫2,067,901.23 | +0.97% | ₫206.28K | ₫3.50T | Chi tiết | ||
| ₫2,788.72 | -0.011% | ₫13.96B | ₫2.62T | Chi tiết | ||
| ₫3,072.04 | +3.63% | ₫48.10B | ₫2.02T | Chi tiết | ||
| ₫1.05 | +4.30% | ₫1.17M | ₫1.49T | Chi tiết | ||
| ₫3,395,853.11 | -0.28% | ₫1.03B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫666.34 | +0.0014% | ₫2.86M | ₫840.89B | Chi tiết | ||
| ₫102.04 | +12.69% | -- | ₫638.24B | Chi tiết | ||
| ₫2,495,779.25 | +0.31% | ₫13.37M | ₫557.87B | Chi tiết | ||
| ₫7,251.42 | +0.65% | ₫12.47M | ₫511.21B | Chi tiết | ||
| ₫4,247.33 | -0.13% | ₫17.20K | ₫336.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
37 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%