今日zkSync市場價格
與昨天相比,zkSync價格跌。
ZK轉換為Russian Ruble (RUB)的當前價格為₽5.52。加密貨幣流通量為3,675,000,000 ZK,ZK以RUB計算的總市值為₽1,876,340,350,642.45。 過去24小時,ZK以RUB計算的交易價減少了₽-0.06492,跌幅為-1.17%。從歷史上看,ZK以RUB計算的歷史最高價為₽33.91。 相比之下,ZK以RUB計算的歷史最低價為₽3.12。
1ZK兌換到RUB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZK 兌換 RUB 的匯率為 ₽5.52 RUB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.17% ,Gate.io的 ZK/RUB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZK/RUB 的歷史變化數據。
交易zkSync
ZK/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.05936,24小時內的交易變化趨勢為-1.94%, ZK/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.05936 和 -1.94%,ZK/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0593 和 -2.11%。
zkSync兌換到Russian Ruble轉換表
ZK兌換到RUB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZK | 5.52RUB |
2ZK | 11.05RUB |
3ZK | 16.57RUB |
4ZK | 22.1RUB |
5ZK | 27.62RUB |
6ZK | 33.15RUB |
7ZK | 38.67RUB |
8ZK | 44.2RUB |
9ZK | 49.72RUB |
10ZK | 55.25RUB |
100ZK | 552.51RUB |
500ZK | 2,762.55RUB |
1000ZK | 5,525.11RUB |
5000ZK | 27,625.58RUB |
10000ZK | 55,251.16RUB |
RUB兌換到ZK轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1RUB | 0.1809ZK |
2RUB | 0.3619ZK |
3RUB | 0.5429ZK |
4RUB | 0.7239ZK |
5RUB | 0.9049ZK |
6RUB | 1.08ZK |
7RUB | 1.26ZK |
8RUB | 1.44ZK |
9RUB | 1.62ZK |
10RUB | 1.8ZK |
1000RUB | 180.99ZK |
5000RUB | 904.95ZK |
10000RUB | 1,809.91ZK |
50000RUB | 9,049.58ZK |
100000RUB | 18,099.16ZK |
上述 ZK 兌換 RUB 和RUB 兌換 ZK 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ZK 兌換RUB的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 RUB 兌換 ZK 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1zkSync兌換
上表列出了 1 ZK 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZK = $0.06 USD、1 ZK = €0.05 EUR、1 ZK = ₹5 INR、1 ZK = Rp907 IDR、1 ZK = $0.08 CAD、1 ZK = £0.04 GBP、1 ZK = ฿1.97 THB等。
熱門兌換對
BTC兌RUB
ETH兌RUB
USDT兌RUB
XRP兌RUB
BNB兌RUB
SOL兌RUB
USDC兌RUB
DOGE兌RUB
ADA兌RUB
TRX兌RUB
STETH兌RUB
SMART兌RUB
WBTC兌RUB
SUI兌RUB
LINK兌RUB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 RUB、ETH 兌換 RUB、USDT 兌換 RUB、BNB 兌換RUB、SOL 兌換 RUB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2442 |
![]() | 0.00005738 |
![]() | 0.002989 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.48 |
![]() | 0.009001 |
![]() | 0.03674 |
![]() | 5.41 |
![]() | 30.24 |
![]() | 7.69 |
![]() | 21.37 |
![]() | 0.002994 |
![]() | 3,837.4 |
![]() | 0.00005753 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.3659 |
上表為您提供了將任意數量的Russian Ruble兌換成熱門貨幣的功能,包括 RUB 兌換 GT,RUB 兌換 USDT,RUB 兌換 BTC,RUB 兌換 ETH,RUB 兌換 USBT,RUB 兌換 PEPE,RUB 兌換 EIGEN,RUB 兌換OG 等。
輸入zkSync金額
輸入ZK金額
輸入ZK金額
選擇Russian Ruble
在下拉菜單中點擊選擇Russian Ruble或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 zkSync 轉換為 RUB,以方便您使用。
如何購買zkSync影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是zkSync兌換Russian Ruble (RUB) 轉換器?
2.此頁面上zkSync到Russian Ruble的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響zkSync到Russian Ruble的匯率?
4.我可以將zkSync轉換為Russian Ruble之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Russian Ruble (RUB)嗎?
了解有關zkSync (ZK)的最新資訊

ZKsync đã đánh cắp $5 triệu đồng token giá trị đã lao dốc, niềm tin kiểm tra lại một lần nữa
Vào ngày 15 tháng 4, ZKsync chính thức phát hành một tuyên bố khẩn cấp: Khóa riêng của tài khoản quản trị viên của hợp đồng phân phối airdrop đã bị rò rỉ.

OBT Token: Cách Orbiter Finance đang định hình trải nghiệm chuỗi cross Web3 với công nghệ ZK
Khám phá cách mà token OBT đang biến đổi trải nghiệm Web3 thông qua công nghệ ZK của Orbiter Finances và giao thức chuỗi cross đầy sáng tạo.

Token BLADE: zkVM Stack xây dựng AI Agents để thúc đẩy các dạng mới của Trò chơi On-Chain
Trò chơi Blockchain đang mở đầu một cuộc cách mạng, và Blade Games đang thu hút rất nhiều sự chú ý với công nghệ zkVM đầy sáng tạo và đại lý trí tuệ nhân tạo của họ.

TEVA: ZK Stack và AI giúp tạo ra một hệ sinh thái trò chơi thú vị và công bằng
Là một lực lượng mới nổi trong ngành công nghiệp game Web3, Tevaera đang tái định nghĩa tương lai của ngành công nghiệp game.

KOS: Cơ sở hạ tầng trừu tượng chuỗi kết hợp công nghệ zk và cải tiến AI
Khi công nghệ blockchain phát triển nhanh chóng, các token KOS, như một đổi mới cách mạng trong cơ sở hạ tầng trừu tượng hóa chuỗi, đang dẫn đầu một cuộc cách mạng trong tương tác Web3.

Mã thông tin MOZ: Phân tích lớp tính toán ZK của Lumoz và cơ chế khai thác PoW
Khám phá lớp tính toán ZK cách mạng của Lumaz và token MOZ cốt lõi của nó.