今日Core DAO市場價格
與昨天相比,Core DAO價格跌。
CORE轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.6506。加密貨幣流通量為999,931,426.91 CORE,CORE以EUR計算的總市值為€582,834,881.89。 過去24小時,CORE以EUR計算的交易價減少了€-0.002724,跌幅為-0.42%。從歷史上看,CORE以EUR計算的歷史最高價為€12.97。 相比之下,CORE以EUR計算的歷史最低價為€0.2683。
1CORE兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CORE 兌換 EUR 的匯率為 €0.6506 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.42% ,Gate.io的 CORE/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CORE/EUR 的歷史變化數據。
交易Core DAO
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.7209 | -1.44% | |
![]() 永續 | $0.7195 | -1.48% |
CORE/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.7209,24小時內的交易變化趨勢為-1.44%, CORE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.7209 和 -1.44%,CORE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.7195 和 -1.48%。
Core DAO兌換到Euro轉換表
CORE兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CORE | 0.65EUR |
2CORE | 1.3EUR |
3CORE | 1.95EUR |
4CORE | 2.6EUR |
5CORE | 3.25EUR |
6CORE | 3.9EUR |
7CORE | 4.55EUR |
8CORE | 5.2EUR |
9CORE | 5.85EUR |
10CORE | 6.5EUR |
1000CORE | 650.6EUR |
5000CORE | 3,253.01EUR |
10000CORE | 6,506.02EUR |
50000CORE | 32,530.12EUR |
100000CORE | 65,060.25EUR |
EUR兌換到CORE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.53CORE |
2EUR | 3.07CORE |
3EUR | 4.61CORE |
4EUR | 6.14CORE |
5EUR | 7.68CORE |
6EUR | 9.22CORE |
7EUR | 10.75CORE |
8EUR | 12.29CORE |
9EUR | 13.83CORE |
10EUR | 15.37CORE |
100EUR | 153.7CORE |
500EUR | 768.51CORE |
1000EUR | 1,537.03CORE |
5000EUR | 7,685.18CORE |
10000EUR | 15,370.36CORE |
上述 CORE 兌換 EUR 和EUR 兌換 CORE 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 CORE 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 CORE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Core DAO兌換
上表列出了 1 CORE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CORE = $0.73 USD、1 CORE = €0.65 EUR、1 CORE = ₹60.67 INR、1 CORE = Rp11,016.26 IDR、1 CORE = $0.99 CAD、1 CORE = £0.55 GBP、1 CORE = ฿23.95 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 24.72 |
![]() | 0.005919 |
![]() | 0.31 |
![]() | 557.84 |
![]() | 253.56 |
![]() | 0.9177 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,063.94 |
![]() | 787.38 |
![]() | 2,218.98 |
![]() | 0.3106 |
![]() | 405,594.47 |
![]() | 0.005923 |
![]() | 160.84 |
![]() | 37.5 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Core DAO金額
輸入CORE金額
輸入CORE金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Core DAO 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Core DAO影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Core DAO兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Core DAO到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Core DAO到Euro的匯率?
4.我可以將Core DAO轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Core DAO (CORE)的最新資訊

Polkadot (DOT): Token Core Kết Nối Tương Lai của Blockchain
Polkadot (DOT) đã trở thành một dự án nổi bật trong lĩnh vực tiền điện tử với tính khả chuyển mạch và khả năng mở rộng độc đáo của nó.

Token BR: Token Core của Giao thức Tái đầu tư Thanh khoản của Bedrock
Bedrock mở cánh cửa cho các nhà đầu tư tiếp cận lợi nhuận mới trong thị trường Bitcoin triệu đô.

CLEAR Token: Cách Everclear's Clearing Core đang cách mạng hóa Thanh khoản chuỗi cross
Bài viết phân tích chi tiết về cách công nghệ đổi mới của Everclear giải quyết vấn đề phân mảnh thanh khoản, và tiến bộ đột phá mà chức năng "tái cầm cố từ bất kỳ đâu" mang đến cho hệ sinh thái DeFi.

Đồng tiền ThunderCore: Những gì bạn cần biết về Token TT
Khám phá ThunderCore: cách mạng blockchain siêu nhanh đang cải thiện cuộc cách mạng tiền điện tử.

Token ARTELA: Token Core của Mạng Lưới Artela AI Blockchain Toàn Chuỗi
Token ARTELA là token cốt lõi của chuỗi công khai AI toàn cầu Artela Networks, thúc đẩy hệ sinh thái Đại lý AI phi tập trung.

ZENS Token: Nhân tố CORE được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo là lực lượng cốt lõi thúc đẩy hệ sinh thái thành phố ảo trong khuôn khổ NPCSwarm
Token ZENS là lõi của khung NPCSwarm, cung cấp năng lượng cho các thành phố ảo dựa trên trí tuệ nhân tạo và tương tác tự động của nhân vật. Nó định hình lại thiết kế trò chơi blockchain và tạo ra cơ hội mới cho các nhà phát triển, nhà nghiên cứu trí tuệ nhân tạo và nhà đầu tư.